Có 2 kết quả:

社会化 shè huì huà ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ社會化 shè huì huà ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) socialization
(2) to socialize
(3) to fit into society
(4) to train sb for society

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) socialization
(2) to socialize
(3) to fit into society
(4) to train sb for society

Bình luận 0